--

rứt ruột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rứt ruột

+  

  • Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)
    • Buồn rứt ruột
      To have one's soul wrung with melancholy
    • Con đẻ rứt ruột
      Fruit of the womb, children of one'slown womb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rứt ruột"
Lượt xem: 590